VIETNAMESE

lành

nguyên vẹn, an toàn

ENGLISH

intact

  
ADJ

/ɪnˈtækt/

unbroken, unharmed

Lành là tình trạng không bị tổn hại, bình an.

Ví dụ

1.

Gói hàng đã đến nơi lành lặn.

The package arrived intact.

2.

Tinh thần cô ấy vẫn lành lặn bất chấp những thử thách.

Her spirit remained intact despite the challenges.

Ghi chú

Intact là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của intact nhé! checkNghĩa 1: Nguyên vẹn, không bị hư hại. Tiếng Anh: Intact Ví dụ: The vase remained intact after the earthquake. (Chiếc bình vẫn nguyên vẹn sau trận động đất.) checkNghĩa 2: Hoàn toàn hoặc đầy đủ, không thiếu sót. Tiếng Anh: Intact Ví dụ: The document was intact despite the fire. (Tài liệu vẫn đầy đủ bất chấp vụ cháy.) checkNghĩa 3: (Sinh học) ở trạng thái nguyên sơ, không bị thay đổi bởi yếu tố bên ngoài. Tiếng Anh: Intact Ví dụ: The ecosystem remained intact despite human activities. (Hệ sinh thái vẫn nguyên sơ bất chấp các hoạt động của con người.)