VIETNAMESE

sự kiên cường

bền bỉ, cứng cỏi

ENGLISH

resilience

  
NOUN

/rɪˈzɪlɪəns/

toughness, perseverance

Sự kiên cường là khả năng vượt qua khó khăn và duy trì tinh thần mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Sự kiên cường giúp cô ấy hồi phục sau những trở ngại.

Her resilience helped her recover from setbacks.

2.

Sự kiên cường là một đặc điểm quan trọng để vượt qua thử thách.

Resilience is a key trait in overcoming challenges.

Ghi chú

Sự kiên cường là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự kiên cường nhé! checkNghĩa 1: Khả năng đối mặt và vượt qua khó khăn hoặc nghịch cảnh. Tiếng Anh: Resilience Ví dụ: Her resilience in the face of challenges inspired everyone. (Sự kiên cường của cô ấy khi đối mặt với khó khăn đã truyền cảm hứng cho mọi người.) checkNghĩa 2: Sự mạnh mẽ về tinh thần và thể chất trong hoàn cảnh khó khăn. Tiếng Anh: Strength Ví dụ: His strength was evident as he continued to fight for his dreams despite failures. (Sự kiên cường của anh ấy thể hiện rõ khi anh tiếp tục chiến đấu cho ước mơ bất chấp thất bại.)