VIETNAMESE
Màu vàng đậm
Vàng sẫm, vàng tối
ENGLISH
Deep Yellow
/diːp ˈjɛloʊ/
Rich Yellow, Goldenrod
Màu vàng đậm là màu vàng tối hơn, gần với nâu nhạt, thường được sử dụng để tạo cảm giác mạnh mẽ và ấm áp.
Ví dụ
1.
Ghế sofa màu vàng đậm thêm sự ấm cúng cho căn phòng.
The deep yellow sofa added warmth to the room.
2.
Cô ấy sơn tường với tông màu vàng đậm.
She painted her walls in a deep yellow shade.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Deep Yellow nhé!
Goldenrod – Vàng cúc
Phân biệt: Goldenrod là sắc vàng đậm hơn, gần với màu vàng của hoa cúc vàng.
Ví dụ: The goldenrod color was perfect for the autumn theme. (Màu vàng cúc rất phù hợp cho chủ đề mùa thu.)
Mustard Yellow – Vàng mù tạt
Phân biệt: Mustard Yellow là sắc vàng tối pha chút nâu, trầm hơn vàng đậm.
Ví dụ: The mustard yellow scarf complemented her outfit. (Chiếc khăn màu vàng mù tạt rất hợp với bộ trang phục của cô ấy.)
Amber – Hổ phách
Phân biệt: Amber là sắc vàng ấm với ánh nâu, thường được liên tưởng đến đá quý hổ phách.
Ví dụ: The amber lights gave the room a cozy glow. (Ánh sáng màu hổ phách mang lại vẻ ấm cúng cho căn phòng.)
Ochre – Vàng đất
Phân biệt: Ochre là sắc vàng đậm pha nâu, thường được sử dụng trong nghệ thuật.
Ví dụ: The artist used ochre to paint the desert landscape. (Người họa sĩ đã dùng màu vàng đất để vẽ cảnh sa mạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết