VIETNAMESE

đê hèn

đáng khinh, bỉ ổi

ENGLISH

despicable

  
ADJ

/dɪˈspɪkəbl/

vile, contemptible

Đê hèn là thái độ hoặc hành động thấp kém, đáng khinh và thiếu nhân cách.

Ví dụ

1.

Hành động đê hèn của anh ấy đã làm cả cộng đồng sốc.

His despicable actions shocked the entire community.

2.

Hành vi đê hèn làm xói mòn lòng tin xã hội.

Despicable behavior erodes social trust.

Ghi chú

Đê hèn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của đê hèn nhé! checkNghĩa 1: Cách hành xử thấp hèn, không có lòng tự trọng hoặc đạo đức. Tiếng Anh: Despicable Ví dụ: His despicable actions caused harm to innocent people. (Hành động đê hèn của anh ta đã gây hại cho những người vô tội.) checkNghĩa 2: Bộc lộ sự hèn nhát hoặc yếu đuối trong cách đối mặt với khó khăn. Tiếng Anh: Cowardly Ví dụ: He took a cowardly approach by blaming others for his mistakes. (Anh ta có cách hành xử đê hèn bằng cách đổ lỗi cho người khác về những sai lầm của mình.) checkNghĩa 3: Mang tính chất lừa đảo, gian xảo để đạt được lợi ích cá nhân. Tiếng Anh: Dishonorable Ví dụ: His dishonorable behavior tarnished his reputation. (Hành vi đê hèn của anh ta đã làm hoen ố danh tiếng của mình.)