VIETNAMESE

sự mơ màng

lơ đãng, mộng mơ

ENGLISH

daydreaming

  
NOUN

/ˈdeɪˌdriːmɪŋ/

distraction, reverie

Sự mơ màng là trạng thái lơ đãng, không tập trung hoặc bị cuốn vào suy nghĩ mông lung.

Ví dụ

1.

Cô ấy mơ màng trong cuộc họp.

She was lost in daydreaming during the meeting.

2.

Sự mơ màng thường dẫn đến những ý tưởng và giải pháp sáng tạo.

Daydreaming often leads to creative ideas and solutions.

Ghi chú

Sự mơ màng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự mơ màng nhé! checkNghĩa 1: Trạng thái không tỉnh táo hoàn toàn, thường do mệt mỏi hoặc buồn ngủ. Tiếng Anh: Drowsiness Ví dụ: The drowsiness he felt during the lecture made it hard to concentrate. (Sự mơ màng mà anh ấy cảm thấy trong buổi giảng khiến anh khó tập trung.) checkNghĩa 2: Trạng thái mơ mộng hoặc không tập trung vì suy nghĩ quá nhiều. Tiếng Anh: Daydreaming Ví dụ: She was lost in daydreaming about her next vacation. (Cô ấy mơ màng suy nghĩ về kỳ nghỉ tiếp theo của mình.) checkNghĩa 3: Một cảm giác không rõ ràng hoặc mơ hồ trong ý thức. Tiếng Anh: Haze Ví dụ: His mind was in a haze after staying up all night. (Tâm trí anh ấy trở nên mơ màng sau khi thức cả đêm.)