VIETNAMESE
quảng đại
rộng lượng, bao dung
ENGLISH
magnanimous
/mæɡˈnænɪməs/
generous, big-hearted
quảng đại là người chính trực, đạo đức và tôn trọng nguyên tắc.
Ví dụ
1.
Cô ấy thể hiện lòng quảng đại đối với đối thủ.
She showed a magnanimous attitude towards her rivals.
2.
Tính quảng đại của anh ấy đã được ngưỡng mộ.
His magnanimous nature earned him admiration.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của magnanimous (quảng đại, rộng lượng) nhé!
Generous – Hào phóng, rộng rãi
Phân biệt:
Generous thể hiện sự sẵn lòng cho đi hoặc giúp đỡ người khác mà không mong đợi gì.
Ví dụ:
She was generous with her time and money.
(Cô ấy rất hào phóng với thời gian và tiền bạc của mình.)
Big-hearted – Rộng lượng, tốt bụng
Phân biệt:
Big-hearted diễn tả người có trái tim lớn, luôn suy nghĩ và hành động vì người khác.
Ví dụ:
He is known for his big-hearted gestures toward the poor.
(Anh ấy được biết đến với những hành động rộng lượng đối với người nghèo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết