VIETNAMESE

Màu chàm

Xanh tím

ENGLISH

Indigo

  
ADJ

/ˈɪndɪɡoʊ/

Deep Blue, Navy Violet

Màu chàm là màu xanh đậm pha chút tím, thường thấy trong vải nhuộm chàm hoặc trong quang phổ ánh sáng.

Ví dụ

1.

Bầu trời màu chàm trông thật huyền bí.

The indigo sky looked mysterious.

2.

Cô ấy đeo khăn màu chàm để hợp với váy.

She wore an indigo scarf to match her dress.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Indigo nhé!

check Navy Blue – Xanh hải quân

Phân biệt: Navy Blue đậm hơn màu chàm và thường mang cảm giác cổ điển, trang trọng.

Ví dụ: The navy blue suit was a popular choice for formal events. (Bộ vest màu xanh hải quân là lựa chọn phổ biến cho các sự kiện trang trọng.)

check Deep Purple – Tím đậm

Phân biệt: Deep Purple là màu tím đậm hơn chàm, thường pha sắc đỏ nhiều hơn.

Ví dụ: The deep purple flowers added a regal touch to the bouquet. (Những bông hoa tím đậm đã thêm nét vương giả cho bó hoa.)

check Teal Indigo – Chàm xanh lam

Phân biệt: Teal Indigo sáng hơn và pha sắc xanh lam nhiều hơn màu chàm thông thường.

Ví dụ: The teal indigo tiles gave the kitchen a refreshing look. (Gạch màu chàm xanh lam mang lại vẻ tươi mới cho nhà bếp.)

check Violet Indigo – Chàm tím

Phân biệt: Violet Indigo pha ánh tím nhiều hơn, thường thấy trong các thiết kế mang tính nghệ thuật.

Ví dụ: The violet indigo fabric was used for the evening gowns. (Vải màu chàm tím được sử dụng cho các bộ váy dạ hội.)