VIETNAMESE

Sành sứ

Gốm sứ

ENGLISH

Ceramics

  
NOUN

/səˈræmɪks/

Porcelain, Pottery

Sành sứ là tên gọi chung cho các sản phẩm làm từ đất nung, bao gồm sành, sứ và các loại gốm khác.

Ví dụ

1.

Cửa hàng bán những món sành sứ đẹp từ châu Á.

The shop sells beautiful ceramics from Asia.

2.

Cô ấy có một bộ sưu tập sành sứ cổ điển.

She has a collection of vintage ceramics.

Ghi chú

Từ Ceramics là một từ vựng thuộc lĩnh vực gốm sứ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khía cạnh liên quan bên dưới nhé!

check Fine Ceramics – Gốm mỹ nghệ Ví dụ: Fine ceramics are often used for artistic purposes. (Gốm mỹ nghệ thường được dùng cho mục đích nghệ thuật.)

check Industrial Ceramics – Gốm công nghiệp Ví dụ: Industrial ceramics are used in building materials and machinery. (Gốm công nghiệp được sử dụng trong vật liệu xây dựng và máy móc.)

check Traditional Pottery – Đồ gốm truyền thống Ví dụ: Traditional pottery reflects the cultural identity of a region. (Đồ gốm truyền thống phản ánh bản sắc văn hóa của một khu vực.)

check Modern Ceramics – Gốm hiện đại Ví dụ: Modern ceramics combine functionality with aesthetic appeal. (Gốm hiện đại kết hợp tính ứng dụng và giá trị thẩm mỹ.)