VIETNAMESE
Màu đồng
Nâu ánh kim, đỏ đồng
ENGLISH
Copper
/ˈkɒpər/
Bronze, Metallic Orange
Màu đồng là màu nâu đỏ ánh kim giống với màu của kim loại đồng.
Ví dụ
1.
Chiếc bình màu đồng là điểm nhấn tuyệt đẹp trên bàn.
The copper vase was a beautiful centerpiece.
2.
Cô ấy thích các chi tiết màu đồng trong trang trí nhà.
She loves copper accents in her home decor.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Copper nhé!
Bronze – Đồng thiếc
Phân biệt: Bronze có sắc ánh vàng nhiều hơn và thường tối hơn so với màu đồng.
Ví dụ: The bronze finish on the sculpture added a timeless quality. (Lớp hoàn thiện màu đồng thiếc trên bức điêu khắc đã tăng thêm nét trường tồn.)
Rusty Red – Đỏ gỉ
Phân biệt: Rusty Red là sắc đỏ pha nâu, gần giống màu đồng nhưng thiên về tông gỉ sắt.
Ví dụ: The rusty red color of the vase gave it a vintage charm. (Màu đỏ gỉ của chiếc bình mang lại vẻ quyến rũ cổ điển.)
Metallic Copper – Đồng ánh kim
Phân biệt: Metallic Copper nổi bật với ánh kim lấp lánh hơn màu đồng thông thường.
Ví dụ: The metallic copper highlights on the car were stunning. (Các điểm nhấn đồng ánh kim trên xe thật nổi bật.)
Penny Color – Màu đồng xu
Phân biệt: Penny Color là sắc đồng pha ánh vàng, thường sáng hơn đồng kim loại.
Ví dụ: The penny color of the frame complemented the artwork perfectly. (Màu đồng xu của khung tranh rất hợp với tác phẩm nghệ thuật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết