VIETNAMESE
sự lạnh nhạt
thờ ơ, hờ hững
ENGLISH
indifference
/ˌɪndɪˈfrɛns/
apathy, detachment
Sự lạnh nhạt là thái độ thờ ơ, không quan tâm hoặc không thể hiện cảm xúc với người khác.
Ví dụ
1.
Sự lạnh nhạt của anh ấy khiến bạn mình tổn thương.
His indifference hurt his friend’s feelings.
2.
Sự lạnh nhạt thường tạo ra khoảng cách trong các mối quan hệ.
Indifference often creates distance in relationships.
Ghi chú
Indifference là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của indifference nhé!
Nghĩa 1: Thiếu quan tâm hoặc hứng thú đối với một vấn đề hoặc tình huống.
Ví dụ: Her indifference to the team’s efforts frustrated her colleagues.
(Sự thờ ơ của cô ấy đối với nỗ lực của đội đã khiến các đồng nghiệp khó chịu.)
Nghĩa 2: Thái độ không quan tâm, không coi điều gì là quan trọng hoặc đáng để chú ý.
Ví dụ: The government’s indifference to environmental issues sparked protests.
(Sự thờ ơ của chính phủ đối với các vấn đề môi trường đã châm ngòi cho các cuộc biểu tình.)
Nghĩa 3: Một trạng thái cảm xúc trung lập, không yêu thích hoặc ghét bỏ.
Ví dụ: He listened to the lecture with indifference, showing no interest.
(Anh ấy lắng nghe bài giảng với sự thờ ơ, không thể hiện sự hứng thú.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết