VIETNAMESE

Phao thi

tài liệu gian lận

ENGLISH

Cheat Sheet

  
NOUN

/ʧiːt ʃiːt/

“Phao thi” là tài liệu gian lận được sử dụng trong các kỳ thi.

Ví dụ

1.

Sử dụng phao thi trong kỳ thi là hoàn toàn bị cấm.

Using a cheat sheet during an exam is strictly prohibited.

2.

Anh ấy bị bắt khi mang phao thi vào phòng thi.

He was caught with a cheat sheet during the test.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cheat Sheet nhé!

check Crib Sheet – Tài liệu gian lận

Phân biệt: Crib sheet là cách nói phổ biến ở Mỹ, nhấn mạnh tính ngắn gọn và tiện dụng của tài liệu gian lận.

Ví dụ: The student was caught using a crib sheet during the exam. (Học sinh bị bắt khi sử dụng tài liệu gian lận trong kỳ thi.)

check Exam Aid – Trợ giúp bài thi

Phân biệt: Exam aid thường được sử dụng khi nói một cách lịch sự hơn, nhưng vẫn ngụ ý hành vi gian lận.

Ví dụ: The teacher confiscated an exam aid from a student. (Giáo viên đã tịch thu một trợ giúp bài thi từ một học sinh.)

check Shortcut Notes – Ghi chú tắt

Phân biệt: Shortcut notes chỉ các tài liệu ngắn gọn được chuẩn bị để gian lận.

Ví dụ: He hid shortcut notes in his calculator during the test. (Cậu ấy giấu ghi chú tắt trong máy tính trong lúc làm bài.)