VIETNAMESE

sự làm kiệt sức

kiệt sức, mệt mỏi

ENGLISH

fatigue

  
NOUN

/fəˈtiːɡ/

exhaustion, burnout

Sự làm kiệt sức là việc gây ra sự mệt mỏi cực độ cả về thể chất lẫn tinh thần.

Ví dụ

1.

Buổi tập luyện cường độ cao gây ra sự làm kiệt sức cho người tham gia.

The intense workout caused fatigue among the participants.

2.

Sự làm kiệt sức cần nghỉ ngơi đầy đủ để phục hồi.

Fatigue requires adequate rest for recovery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fatigue nhé! checkTirednessSự mệt mỏi nhẹ Phân biệt: Tiredness thường chỉ cảm giác mệt mỏi thông thường, không nghiêm trọng như fatigue, vốn thường liên quan đến trạng thái kéo dài hoặc nguyên nhân y khoa. Ví dụ: After a long day at work, he felt some tiredness. (Sau một ngày dài làm việc, anh ấy cảm thấy hơi mệt mỏi.) checkLethargySự lờ đờ Phân biệt: Lethargy nhấn mạnh trạng thái thiếu năng lượng và không có động lực, trong khi fatigue thường chỉ trạng thái mệt mỏi thể chất. Ví dụ: His lethargy made it difficult for him to complete his tasks. (Sự lờ đờ của anh ấy khiến anh ấy khó hoàn thành công việc.)