VIETNAMESE
sự nồng nhiệt
nhiệt tình, thân mật
ENGLISH
warmth
/wɔːmθ/
friendliness, cordiality
Sự nồng nhiệt là thái độ chào đón hoặc hỗ trợ với tình cảm và sự quan tâm sâu sắc.
Ví dụ
1.
Sự nồng nhiệt trong lời chào đón của cô khiến khách cảm thấy như ở nhà.
The warmth of her welcome made the guests feel at home.
2.
Sự nồng nhiệt thúc đẩy các mối quan hệ bền vững và ý nghĩa.
Warmth fosters strong and meaningful connections.
Ghi chú
Sự nồng nhiệt là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự nồng nhiệt nhé!
Nghĩa 1: Thái độ chân thành và ấm áp khi chào đón hoặc đối xử với người khác.
Tiếng Anh: Warmth
Ví dụ: Her warmth made everyone feel comfortable at the party.
(Sự nồng nhiệt của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái tại bữa tiệc.)
Nghĩa 2: Sự nhiệt tình thể hiện qua hành động hoặc lời nói.
Tiếng Anh: Fervor
Ví dụ: The speaker’s fervor inspired the audience to take action.
(Sự nồng nhiệt của diễn giả đã truyền cảm hứng cho khán giả hành động.)
Nghĩa 3: Tâm trạng phấn khởi và sẵn sàng tham gia vào một hoạt động.
Tiếng Anh: Cordiality
Ví dụ: The cordiality of the host made the guests feel welcome.
(Sự nồng nhiệt của chủ nhà khiến khách mời cảm thấy được chào đón.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết