VIETNAMESE

sự tế nhị

khéo léo, tinh tế

ENGLISH

tact

  
NOUN

/tækt/

diplomacy, sensitivity

Sự tế nhị là khả năng xử lý tình huống nhạy cảm một cách khéo léo và lịch sự.

Ví dụ

1.

Sự tế nhị trong việc xử lý xung đột của cô đã ngăn chặn leo thang thêm.

Her tact in handling the conflict prevented further escalation.

2.

Sự tế nhị rất cần thiết để duy trì các mối quan hệ hòa hợp.

Tact is essential in maintaining harmonious relationships.

Ghi chú

Tact là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của tact nhé! checkNghĩa 1: Khả năng xử lý tình huống hoặc giao tiếp một cách tế nhị và khéo léo. Ví dụ: She handled the sensitive issue with great tact. (Cô ấy xử lý vấn đề nhạy cảm với sự khéo léo tuyệt vời.) checkNghĩa 2: Sự tinh tế trong việc lựa chọn từ ngữ hoặc hành động để tránh gây tổn thương. Ví dụ: His tact in delivering criticism made it easier for others to accept. (Sự khéo léo của anh ấy khi đưa ra lời phê bình khiến người khác dễ dàng chấp nhận hơn.) checkNghĩa 3: Kỹ năng xã hội để duy trì các mối quan hệ hài hòa. Ví dụ: A leader must have tact to maintain good relationships within the team. (Một nhà lãnh đạo phải có sự khéo léo để duy trì mối quan hệ tốt trong nhóm.)