VIETNAMESE

khổ hạnh

Thanh đạm

ENGLISH

Ascetic

  
ADJ

/əˈsɛtɪk/

Austere

Khổ hạnh là sự sống tiết chế, đơn giản, từ bỏ các tiện nghi để đạt đến mục tiêu tôn giáo hoặc đạo đức.

Ví dụ

1.

Anh ấy sống một cuộc đời khổ hạnh.

He led an ascetic lifestyle.

2.

Những lựa chọn của cô hoàn toàn khổ hạnh.

Her choices were entirely ascetic.

Ghi chú

Khổ hạnh là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ khổ hạnh nhé! checkNghĩa 1: Lối sống từ bỏ tiện nghi, vật chất để tập trung vào mục tiêu tôn giáo hoặc triết lý Tiếng Anh: Ascetic Ví dụ: He chose an ascetic lifestyle to focus on his spirituality. (Anh ấy chọn sống khổ hạnh để tập trung vào đời sống tâm linh.) checkNghĩa 2: Cách sống tự nguyện chịu đựng khó khăn, thiếu thốn để rèn luyện bản thân Tiếng Anh: Austere Ví dụ: Her austere living conditions reflected her principles. (Điều kiện sống khổ hạnh của cô ấy phản ánh các nguyên tắc của mình.) checkNghĩa 3: Sự chịu đựng gian khổ một cách tự nguyện để đạt lý tưởng cao cả Tiếng Anh: Spartan Ví dụ: His Spartan lifestyle was admired by many. (Cuộc sống khổ hạnh của anh ấy được nhiều người ngưỡng mộ.)