VIETNAMESE

thiếu dũng khí

Nhút nhát, ươn hèn

word

ENGLISH

Cowardly

  
ADJ

/ˈkaʊərdli/

Timid

Thiếu dũng khí là không đủ can đảm đối mặt với khó khăn hoặc thử thách.

Ví dụ

1.

Hành động của anh ấy bị coi là thiếu dũng khí.

His actions were considered cowardly.

2.

Họ chỉ trích quyết định thiếu dũng khí của anh ấy.

They criticized his cowardly decision.

Ghi chú

Thiếu khẩn trương là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thiếu khẩn trương nhé! checkNghĩa 1: Không hành động đủ nhanh chóng khi cần thiết, dẫn đến chậm trễ hoặc bỏ lỡ cơ hội. Tiếng Anh: Lackadaisical Ví dụ: He was lackadaisical in completing the project. (Anh ấy thiếu khẩn trương trong việc hoàn thành dự án.) checkNghĩa 2: Không có sự quyết liệt hoặc năng lượng cần thiết để giải quyết công việc một cách hiệu quả. Tiếng Anh: Sluggish Ví dụ: The sluggish response from the team delayed the delivery. (Phản hồi chậm chạp từ đội ngũ đã làm trì hoãn việc giao hàng.) checkNghĩa 3: Tỏ thái độ thờ ơ, không ưu tiên hoặc không tập trung vào công việc quan trọng. Tiếng Anh: Indifferent Ví dụ: His indifferent attitude towards the deadline frustrated his colleagues. (Thái độ thờ ơ của anh ấy đối với hạn chót đã khiến đồng nghiệp khó chịu.) checkNghĩa 4: Không sẵn sàng hành động hoặc phản ứng chậm trễ trong tình huống khẩn cấp. Tiếng Anh: Unhurried Ví dụ: She took an unhurried approach to resolve the crisis. (Cô ấy thiếu khẩn trương trong việc giải quyết khủng hoảng.)