VIETNAMESE

sự duỗi ra

duỗi cơ, kéo căng

word

ENGLISH

stretching

  
NOUN

/ˈstrɛʧɪŋ/

extension, elongation

Sự duỗi ra là hành động kéo dài hoặc làm căng cơ thể hoặc một phần cơ thể.

Ví dụ

1.

Sự duỗi ra giúp giảm căng cơ.

Stretching helps relieve muscle tension.

2.

Duỗi ra buổi sáng cải thiện sự linh hoạt.

Morning stretching improves flexibility.

Ghi chú

Sự duỗi ra là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự duỗi ra nhé! checkNghĩa 1: Trạng thái làm cho một phần của cơ thể kéo dài hoặc căng ra. Tiếng Anh: Stretching Ví dụ: Stretching helps relieve muscle tension after exercise. (Sự duỗi ra giúp giảm căng cơ sau khi tập luyện.) checkNghĩa 2: Quá trình mở rộng hoặc kéo dài một vật thể. Tiếng Anh: Extension Ví dụ: The extension of the rope was necessary to reach the other side. (Sự duỗi ra của sợi dây là cần thiết để chạm đến phía bên kia.) checkNghĩa 3: Kéo dài thời gian hoặc không gian của một sự kiện hoặc vật thể. Tiếng Anh: Elongation Ví dụ: The elongation of the project deadline gave the team more time to prepare. (Sự duỗi ra của thời hạn dự án đã giúp đội có thêm thời gian chuẩn bị.)