VIETNAMESE
vẻ đẹp tâm hồn
nét đẹp tinh thần
ENGLISH
inner beauty
/ˈɪnər ˈbjuːti/
spiritual beauty
Vẻ đẹp tâm hồn là sự tốt đẹp và tinh thần bên trong con người.
Ví dụ
1.
Vẻ đẹp tâm hồn quan trọng hơn vẻ bề ngoài.
Inner beauty is more important than looks.
2.
Cô ấy tin vào sức mạnh của vẻ đẹp tâm hồn.
She believes in the power of inner beauty.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inner nhé!
Internal – Bên trong, nội bộ
Phân biệt:
Internal thường được sử dụng để chỉ các yếu tố bên trong về mặt vật lý hoặc tổ chức, như cơ quan nội bộ hoặc nội thất.
Ví dụ:
The internal structure of the building is complex.
(Cấu trúc bên trong của tòa nhà rất phức tạp.)
Interior – Bên trong, nội thất
Phân biệt:
Interior dùng để chỉ phần bên trong của một không gian hoặc vật, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiết kế nội thất.
Ví dụ:
The car's interior is luxurious and modern.
(Phần nội thất của chiếc xe rất sang trọng và hiện đại.)
Innermost – Sâu thẳm nhất, bên trong cùng
Phân biệt:
Innermost được dùng để chỉ phần sâu nhất hoặc bên trong cùng, thường mang tính cá nhân hoặc cảm xúc.
Ví dụ:
She shared her innermost thoughts with her closest friend.
(Cô ấy chia sẻ những suy nghĩ sâu thẳm nhất của mình với người bạn thân nhất.)
Private – Riêng tư
Phân biệt:
Private tập trung vào ý nghĩa cá nhân, không công khai hoặc dành riêng cho một người hoặc nhóm người cụ thể.
Ví dụ:
He keeps his private life away from the media.
(Anh ấy giữ cuộc sống riêng tư của mình tránh xa giới truyền thông.)
Hidden – Ẩn giấu
Phân biệt:
Hidden mang ý nghĩa chỉ những thứ không dễ thấy, thường được che giấu.
Ví dụ:
There is a hidden door behind the bookshelf.
(Có một cánh cửa ẩn sau giá sách.)
Intimate – Thân mật, gần gũi
Phân biệt:
Intimate chỉ mối quan hệ hoặc cảm giác sâu sắc, gần gũi giữa các cá nhân hoặc với nội tâm.
Ví dụ:
They shared an intimate dinner under the stars.
(Họ đã chia sẻ một bữa tối thân mật dưới ánh sao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết