VIETNAMESE

tẩu hỏa nhập ma

suy nhược thần kinh

ENGLISH

mental breakdown

  
NOUN

/ˈmɛntəl ˈbreɪkdaʊn/

psychological collapse

Tẩu hỏa nhập ma là trạng thái rối loạn tâm thần hoặc mất kiểm soát do căng thẳng quá mức hoặc tập trung sai hướng.

Ví dụ

1.

Sự ám ảnh với công việc khiến anh gần như tẩu hỏa nhập ma.

His obsession with work led to a near mental breakdown.

2.

Tẩu hỏa nhập ma thường cần sự can thiệp chuyên nghiệp.

Mental breakdowns often require professional intervention.

Ghi chú

Tẩu hỏa nhập ma là một thành ngữ nói về tình trạng bị ám ảnh hoặc mất kiểm soát trong suy nghĩ, thường do áp lực hoặc căng thẳng quá mức. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ / tục ngữ khác về sự mất kiểm soát này nhé! checkLose one's mind – Mất trí Ví dụ: He’s been working so hard that I’m afraid he might lose his mind. (Anh ấy đã làm việc quá sức đến mức tôi sợ rằng anh ấy có thể mất trí.) checkCrack under pressure– Sụp đổ dưới áp lực Ví dụ: She cracked under pressure during the exam and couldn’t finish it. (Cô ấy đã sụp đổ dưới áp lực trong kỳ thi và không thể hoàn thành nó.) checkGo off the deep end– Mất kiểm soát, hành động thái quá Ví dụ: When he heard the news, he went off the deep end and started shouting. (Khi anh ấy nghe tin, anh ấy mất kiểm soát và bắt đầu la hét.)