VIETNAMESE
lật mặt
tráo trở, không đáng tin
ENGLISH
two-faced
/ˈtuːˌfeɪst/
hypocritical, deceitful
Lật mặt là hành động thay đổi thái độ hoặc lời nói một cách đột ngột.
Ví dụ
1.
Anh ấy nổi tiếng là người hay lật mặt.
He is known for being two-faced.
2.
Những người hay lật mặt không thể được tin tưởng.
Two-faced individuals cannot be trusted.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của two-faced nhé!
Hypocritical – Đạo đức giả
Phân biệt:
Hypocritical nhấn mạnh hành vi hoặc thái độ hai mặt, giả vờ có đạo đức hoặc ý định tốt, trong khi two-faced tập trung vào tính cách tráo trở, không đáng tin.
Ví dụ:
His hypocritical behavior frustrated his friends.
(Hành vi đạo đức giả của anh ấy khiến bạn bè thất vọng.)
Deceitful – Lừa dối
Phân biệt:
Deceitful chỉ hành động hoặc lời nói nhằm che giấu sự thật để lừa người khác, trong khi two-faced tập trung vào sự thay đổi thái độ với từng người.
Ví dụ:
She was deceitful about her intentions.
(Cô ấy đã lừa dối về ý định của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết