VIETNAMESE
dấu mốc
cột mốc, sự kiện đáng nhớ
ENGLISH
milestone
/ˈmaɪlstəʊn/
landmark, breakthrough
Dấu mốc là một sự kiện hoặc thời điểm quan trọng đánh dấu một giai đoạn đặc biệt.
Ví dụ
1.
Lễ tốt nghiệp của anh ấy là một dấu mốc quan trọng trong cuộc đời.
His graduation was a major milestone in his life.
2.
Các dấu mốc biểu thị sự tiến bộ và thành tựu.
Milestones signify progress and achievement.
Ghi chú
Dấu mốc là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của dấu mốc nhé!
Nghĩa 1: Một sự kiện quan trọng đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử hoặc cuộc đời.
Tiếng Anh: Milestone
Ví dụ: Graduating from college was a major milestone in her life.
(Tốt nghiệp đại học là một dấu mốc quan trọng trong cuộc đời cô ấy.)
Nghĩa 2: Biểu tượng hoặc cột mốc vật lý đánh dấu vị trí hoặc khoảng cách.
Tiếng Anh: Landmark
Ví dụ: The landmark indicated the halfway point of the trail.
(Dấu mốc này chỉ ra điểm giữa của con đường mòn.)
Nghĩa 3: Mốc thời gian hoặc sự kiện cụ thể để đánh giá tiến trình hoặc thành công.
Tiếng Anh: Benchmark
Ví dụ: The company set a benchmark to measure its annual performance.
(Công ty đã đặt một dấu mốc để đánh giá hiệu suất hàng năm của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết