VIETNAMESE
sức mê hoặc
hấp dẫn, quyến rũ
ENGLISH
allure
/əˈlʊər/
charm, magnetism
Sức mê hoặc là khả năng thu hút và lôi cuốn mạnh mẽ đối với người khác.
Ví dụ
1.
Sức mê hoặc của thành phố thu hút rất nhiều du khách.
The allure of the city attracted many tourists.
2.
Sức mê hoặc thường đóng vai trò quan trọng trong du lịch và văn hóa.
Allure often plays a key role in tourism and culture.
Ghi chú
Sức mê hoặc là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sức mê hoặc nhé!
Nghĩa 1: Sự thu hút mạnh mẽ làm người khác bị quyến rũ.
Tiếng Anh: Charm
Ví dụ: The old town has a charm that attracts tourists from around the world.
(Thị trấn cổ có sức mê hoặc thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.)
Nghĩa 2: Sự hấp dẫn đặc biệt, khiến ai đó không thể cưỡng lại.
Tiếng Anh: Enchantment
Ví dụ: The enchantment of the forest made her want to stay longer.
(Sức mê hoặc của khu rừng khiến cô ấy muốn ở lại lâu hơn.)
Nghĩa 3: Khả năng làm người khác bị cuốn hút bởi vẻ đẹp hoặc cá tính.
Tiếng Anh: Allure
Ví dụ: Her allure lies in her confidence and elegance.
(Sức mê hoặc của cô ấy nằm ở sự tự tin và thanh lịch.)
Nghĩa 4: Sự kỳ diệu hoặc bí ẩn khiến người khác bị lôi cuốn.
Tiếng Anh: Magnetism
Ví dụ: The magnetism of his voice captured everyone’s attention.
(Sức mê hoặc từ giọng nói của anh ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết