VIETNAMESE
tham ăn
háu ăn, phàm ăn
ENGLISH
gluttony
/ˈɡlʌtəni/
overeating, voracity
Tham ăn là sự ham muốn thái quá trong việc ăn uống, thường không kiểm soát.
Ví dụ
1.
Sự tham ăn của anh tại bữa tiệc buffet khiến bạn bè ngạc nhiên.
His gluttony at the buffet shocked his friends.
2.
Tham ăn thường dẫn đến các vấn đề sức khỏe và xã hội.
Gluttony often leads to health and social issues.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gluttonous nhé!
Voracious – Tham ăn, háu ăn
Phân biệt:
Voracious ám chỉ sự thèm khát mãnh liệt không chỉ đối với đồ ăn mà còn có thể đối với kiến thức hoặc kinh nghiệm. Từ này đa dạng hơn gluttonous, vốn thường chỉ tập trung vào thức ăn.
Ví dụ:
He had a voracious appetite for adventure and travel.
(Anh ấy có sự thèm khát mãnh liệt đối với phiêu lưu và du lịch.)
Greedy – Tham lam
Phân biệt:
Greedy nhấn mạnh sự tham lam không chỉ trong việc ăn uống mà còn về tiền bạc, quyền lực hoặc tài sản. Gluttonous chỉ giới hạn trong ăn uống và tiêu thụ quá mức.
Ví dụ:
The greedy man took more than his fair share of the profits.
(Người đàn ông tham lam lấy nhiều hơn phần lợi nhuận của mình.)
Ravenous – Đói cồn cào
Phân biệt:
Ravenous ám chỉ cảm giác đói cực độ, mạnh hơn gluttonous và không mang ý nghĩa tiêu cực như tham ăn.
Ví dụ:
After the long hike, they were ravenous and ate everything in sight.
(Sau chuyến leo núi dài, họ đói cồn cào và ăn hết mọi thứ trong tầm mắt.)
Overindulgent – Quá nuông chiều, quá đà
Phân biệt:
Overindulgent nhấn mạnh việc tiêu thụ hoặc thỏa mãn quá mức không chỉ đồ ăn mà cả các thú vui khác, rộng hơn gluttonous.
Ví dụ:
Her overindulgent behavior during the holidays led to health problems.
(Thói quen tiêu thụ quá đà của cô ấy trong kỳ nghỉ dẫn đến vấn đề sức khỏe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết