VIETNAMESE

Họa đồ

Bản vẽ, sơ đồ

ENGLISH

Blueprint

  
NOUN

/ˈbluːˌprɪnt/

Plan, Draft

Họa đồ là bản vẽ hoặc sơ đồ chi tiết, thường dùng trong kiến trúc, kỹ thuật hoặc thiết kế.

Ví dụ

1.

Kiến trúc sư đã trình bày họa đồ.

The architect presented the blueprint.

2.

Họa đồ bao gồm tất cả các chi tiết cấu trúc.

The blueprint includes all structural details.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Blueprint nhé!

check Draft – Bản thảo

Phân biệt: Draft nhấn mạnh một phiên bản sơ bộ hoặc bản vẽ thử, gần giống blueprint.

Ví dụ: The architect presented a draft of the new building design. (Kiến trúc sư trình bày bản thảo thiết kế tòa nhà mới.)

check Floor plan – Sơ đồ mặt bằng

Phân biệt: Floor plan tập trung vào bản vẽ chi tiết của mặt bằng trong kiến trúc, gần giống blueprint.

Ví dụ: The floor plan shows the arrangement of rooms in the house. (Sơ đồ mặt bằng hiển thị cách bố trí các phòng trong ngôi nhà.)

check Technical drawing – Bản vẽ kỹ thuật

Phân biệt: Technical drawing nhấn mạnh các chi tiết kỹ thuật chính xác, gần giống blueprint.

Ví dụ: The engineer created a technical drawing for the machinery. (Kỹ sư tạo ra bản vẽ kỹ thuật cho máy móc.)

check Plan – Bản kế hoạch

Phân biệt: Plan nhấn mạnh sơ đồ hoặc hướng dẫn tổng quát, có thể ít chi tiết hơn blueprint.

Ví dụ: The construction team followed the plan closely. (Nhóm xây dựng đã tuân theo bản kế hoạch một cách chặt chẽ.)