VIETNAMESE

Thi hộ

làm bài thay

ENGLISH

Take an Exam for Someone Else

  
VERB

/teɪk ən ɪɡˈzæm fɔː ˈsʌmwʌn ɛls/

“Thi hộ” là hành động làm bài thi thay cho người khác.

Ví dụ

1.

Thi hộ là vi phạm quy định.

Taking an exam for someone else is against the rules.

2.

Anh ấy bị bắt khi thi hộ người khác.

He was caught taking an exam for someone else.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số động từ liên quan đến Take an Exam for Someone Else nhé!

check Impersonate – Giả danh để thi hộ

Phân biệt: Impersonate nhấn mạnh vào việc giả mạo danh tính của người khác để làm bài thi thay.

Ví dụ: He was caught impersonating another student during the exam. (Anh ấy bị bắt khi giả danh một học sinh khác trong kỳ thi.)

check Substitute – Thay thế làm bài thi

Phân biệt: Substitute nhấn mạnh hành động thay thế người khác thực hiện bài thi.

Ví dụ: She substituted for her friend in the English test. (Cô ấy làm bài kiểm tra tiếng Anh thay cho bạn mình.)

check Act on Behalf of – Hành động thay mặt để thi hộ

Phân biệt: Act on behalf of mang tính chất chính thức hơn, chỉ việc làm thay ai đó dưới danh nghĩa của họ.

Ví dụ: He acted on behalf of his classmate to take the entrance test. (Anh ấy làm bài kiểm tra đầu vào thay mặt bạn cùng lớp.)

check Sit an Exam for Someone Else – Tham gia thi thay cho người khác

Phân biệt: Sit an Exam for Someone Else là cách diễn đạt phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, mang ý nghĩa tương tự Take an Exam for Someone Else.

Ví dụ: She was hired to sit an exam for another candidate. (Cô ấy được thuê để làm bài thi thay cho một thí sinh khác.)