VIETNAMESE
Giải cấp thành phố
giải thưởng thành phố
ENGLISH
City-Level Award
/ˈsɪti ˌlɛvəl əˈwɔːrd/
“Giải cấp thành phố” là giải thưởng trao cho thí sinh đạt thành tích cao trong các cuộc thi cấp thành phố.
Ví dụ
1.
Cô ấy giành giải cấp thành phố cho dự án khoa học của mình.
She won the city-level award for her science project.
2.
Đoạt giải cấp thành phố là một thành tựu lớn.
Winning a city-level award is a great achievement.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của City-Level Award nhé!
Municipal Prize – Giải thưởng cấp thành phố
Phân biệt: Municipal prize nhấn mạnh vào giải thưởng do cơ quan hành chính thành phố trao tặng.
Ví dụ: The municipal prize is given annually to outstanding students. (Giải thưởng cấp thành phố được trao hàng năm cho các học sinh xuất sắc.)
Urban Achievement Award – Giải thành tựu đô thị
Phân biệt: Urban achievement award tập trung vào các thành tích nổi bật trong các cuộc thi tại thành phố.
Ví dụ: He received the urban achievement award for his innovative project. (Anh ấy nhận được giải thành tựu đô thị cho dự án sáng tạo của mình.)
Local Championship Recognition – Công nhận vô địch địa phương
Phân biệt: Local championship recognition nhấn mạnh đến sự công nhận dành cho người chiến thắng trong các cuộc thi cấp địa phương.
Ví dụ: The local championship recognition boosted her confidence significantly. (Sự công nhận vô địch địa phương đã tăng đáng kể sự tự tin của cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết