VIETNAMESE
Xám tro
Xám chì
ENGLISH
Ash Gray
/æʃ ɡreɪ/
Charcoal Gray
Xám tro là màu xám đậm hơn, gợi đến hình ảnh của tro than hoặc than củi.
Ví dụ
1.
Sàn nhà được lát gạch màu xám tro.
The floor was covered in ash gray tiles.
2.
Anh ấy mặc một bộ vest màu xám tro đến buổi họp.
He wore an ash gray suit to the meeting.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ash Gray nhé!
Slate Gray – Xám đá phiến
Phân biệt: Slate Gray đậm hơn xám tro và mang cảm giác mạnh mẽ hơn.
Ví dụ: The slate gray tiles gave the bathroom a sleek, modern feel. (Gạch màu xám đá phiến mang lại vẻ hiện đại cho phòng tắm.)
Smoke Gray – Xám khói
Phân biệt: Smoke Gray nhạt hơn xám tro, mang cảm giác mềm mại hơn.
Ví dụ: The smoke gray walls added a calming effect to the bedroom. (Những bức tường màu xám khói tạo cảm giác thư giãn cho phòng ngủ.)
Charcoal Gray – Xám than
Phân biệt: Charcoal Gray đậm hơn xám tro và thường mang cảm giác sang trọng.
Ví dụ: The charcoal gray sofa was the centerpiece of the living room. (Chiếc sofa màu xám than là điểm nhấn của phòng khách.)
Pewter Gray – Xám thiếc
Phân biệt: Pewter Gray sáng hơn và nhẹ hơn xám tro, thường dùng trong nội thất thanh lịch.
Ví dụ: The pewter gray accents made the decor look sophisticated. (Những điểm nhấn màu xám thiếc làm cho trang trí trông tinh tế hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết