VIETNAMESE

mừng

vui, phấn khởi

ENGLISH

glad

  
ADJ

/ɡlæd/

happy, pleased

Mừng là cảm giác vui vẻ hoặc hài lòng vì một sự kiện tốt lành.

Ví dụ

1.

Tôi rất mừng khi thấy bạn ở đây.

I am so glad to see you here.

2.

Cô ấy cảm thấy mừng vì thành công của mình.

She felt glad about her success.

Ghi chú

Mừng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ mừng nhé! checkNghĩa 1: Biểu hiện của niềm vui khi điều tốt lành xảy ra Tiếng Anh: Glad Ví dụ: I am glad that you arrived safely. (Tôi rất mừng vì bạn đã đến an toàn.) checkNghĩa 2: Hành động chúc mừng ai đó vì một thành tựu hoặc sự kiện đặc biệt Tiếng Anh: Celebrate Ví dụ: We celebrated her promotion with a party. (Chúng tôi mừng việc cô ấy được thăng chức bằng một bữa tiệc.) checkNghĩa 3: Thể hiện sự an tâm khi lo lắng được giải tỏa Tiếng Anh: Relieved Ví dụ: He was relieved to find his lost keys. (Anh ấy rất mừng khi tìm thấy chiếc chìa khóa bị mất.)