VIETNAMESE
Logo âm bản
Logo nền đen, logo tương phản
ENGLISH
Negative Space Logo
/ˈnɛɡətɪv speɪs ˈloʊɡoʊ/
Reversed Logo, Dark Background Logo
Logo âm bản là thiết kế logo sử dụng màu nền tối và màu chữ sáng, tạo sự tương phản mạnh mẽ.
Ví dụ
1.
Công ty chọn logo âm bản cho thiết kế của mình.
The company opted for a negative space logo.
2.
Logo âm bản rất thịnh hành trong xây dựng thương hiệu hiện đại.
Negative space logos are trendy in modern branding.
Ghi chú
Từ Negative Space Logo là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực thiết kế đồ họa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khía cạnh liên quan bên dưới nhé!
Contrast – Độ tương phản
Ví dụ: The high contrast in the negative space logo makes it visually striking.
(Độ tương phản cao trong logo âm bản làm nó nổi bật về mặt thị giác.)
Typography – Kiểu chữ
Ví dụ: Typography plays a key role in the effectiveness of a negative space logo.
(Kiểu chữ đóng vai trò quan trọng trong sự hiệu quả của logo âm bản.)
Minimalism – Phong cách tối giản
Ví dụ: Negative space logos often embrace minimalism for a clean look.
(Các logo âm bản thường áp dụng phong cách tối giản để tạo vẻ gọn gàng.)
Visual Illusion – Ảo giác thị giác
Ví dụ: Negative space logos use visual illusions to merge foreground and background seamlessly.
(Logo âm bản sử dụng ảo giác thị giác để hòa quyện tiền cảnh và hậu cảnh một cách mượt mà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết