VIETNAMESE

sự mất ý chí hoặc nghị lực

thiếu nghị lực, mất ý chí

ENGLISH

loss of willpower

  
NOUN

/lɒs əv ˈwɪlˌpaʊər/

lack of resolve, loss of determination

Sự mất ý chí hoặc nghị lực là trạng thái thiếu động lực hoặc sự kiên trì để đạt được mục tiêu.

Ví dụ

1.

Thất bại khiến anh ấy mất ý chí để tiếp tục.

The failure caused him a loss of willpower to continue.

2.

Sự mất ý chí thường dẫn đến mục tiêu không đạt được.

Loss of willpower often leads to unachieved goals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của loss of willpower nhé! checkLack of determinationThiếu quyết tâm Phân biệt: Lack of determination chỉ sự thiếu động lực để đạt được mục tiêu, tập trung vào sự thiếu ý chí cần thiết để duy trì nỗ lực, trong khi loss of willpower nhấn mạnh sự mất khả năng kiểm soát bản thân trong những tình huống cụ thể. Ví dụ: His lack of determination made him give up on the project halfway. (Sự thiếu quyết tâm của anh ấy khiến anh từ bỏ dự án giữa chừng.) checkWeak resolveSự quyết tâm yếu Phân biệt: Weak resolve mô tả sự quyết tâm không đủ mạnh để đối phó với thách thức, thường liên quan đến các quyết định lớn, trong khi loss of willpower có thể xảy ra trong những khoảnh khắc tạm thời. Ví dụ: Her weak resolve was evident when she caved under pressure. (Sự quyết tâm yếu của cô ấy thể hiện rõ khi cô ấy nhượng bộ trước áp lực.) checkSelf-control failureThất bại trong kiểm soát bản thân Phân biệt: Self-control failure đề cập đến việc không thể giữ kiểm soát hành vi hoặc cảm xúc, giống như loss of willpower nhưng nhấn mạnh hơn vào hành động không kiểm soát. Ví dụ: His self-control failure led him to make impulsive purchases. (Sự thất bại trong kiểm soát bản thân khiến anh ấy thực hiện các giao dịch mua sắm bốc đồng.)