VIETNAMESE

người có tâm

có tấm lòng, nhân hậu, hảo tâm

ENGLISH

kind-hearted person

  
NOUN

/ˈkaɪndˌhɑːtɪd ˈpɜːrsən/

compassionate, considerate

Người có tâm là người sống chân thành, hết lòng vì người khác và công việc.

Ví dụ

1.

Người có tâm được mọi người yêu quý.

A kind-hearted person is loved by everyone.

2.

Người có tâm mang lại sự tích cực cho cộng đồng.

Kind-hearted individuals bring positivity to communities.

Ghi chú

Người có tâm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của người có tâm nhé! checkNghĩa 1: Làm việc hết lòng, có trách nhiệm và cống hiến. Tiếng Anh: Dedicated person Ví dụ: A dedicated person always ensures the best results for their work. (Một người có tâm luôn đảm bảo kết quả tốt nhất cho công việc của mình.) checkNghĩa 2: Sống chân thành, nghĩ cho lợi ích của người khác. Tiếng Anh: Compassionate person Ví dụ: A compassionate person is always ready to help those in need. (Một người có tâm luôn sẵn lòng giúp đỡ những người cần.) checkNghĩa 3: Có đạo đức, biết giữ gìn và phát huy giá trị tốt đẹp. Tiếng Anh: Ethical person Ví dụ: An ethical person never compromises their principles for personal gain. (Một người có tâm không bao giờ thỏa hiệp nguyên tắc của mình vì lợi ích cá nhân.)