VIETNAMESE

tên ngành

ENGLISH

Field Name

  
NOUN

/fiːld neɪm/

“Tên ngành” là thuật ngữ chỉ danh xưng của một lĩnh vực đào tạo hoặc nghiên cứu cụ thể.

Ví dụ

1.

Mỗi chương trình đại học được xác định bằng tên ngành.

Each university program is identified by its field name.

2.

Tên Ngành của tôi là Kỹ thuật phần mềm, nhưng tôi muốn tìm hiểu thêm về quản trị kinh doanh.

My Field Name is Software Engineering, but I want to learn more about Business Administration.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Field Name nhé!

check Discipline Name – Tên ngành học

Phân biệt: Discipline name nhấn mạnh vào tên gọi chính thức của một ngành học cụ thể trong giáo dục hoặc nghiên cứu.

Ví dụ: The discipline name reflects the core focus of the academic program. (Tên ngành học phản ánh trọng tâm chính của chương trình học thuật.)

check Area of Study – Khu vực nghiên cứu

Phân biệt: Area of study đề cập đến lĩnh vực hoặc phạm vi mà nghiên cứu hoặc học tập tập trung vào.

Ví dụ: Biology is her main area of study. (Sinh học là khu vực nghiên cứu chính của cô ấy.)

check Specialization Name – Tên chuyên ngành

Phân biệt: Specialization name là tên gọi cụ thể của một nhánh nhỏ hoặc chuyên sâu trong một ngành lớn.

Ví dụ: Her specialization name is Genetic Engineering. (Tên chuyên ngành của cô ấy là Kỹ thuật Di truyền.)

check Program Title – Tên chương trình

Phân biệt: Program title thường được dùng để chỉ tên chính thức của một chương trình đào tạo.

Ví dụ: The program title is Bachelor of Science in Computer Engineering. (Tên chương trình là Cử nhân Khoa học Kỹ thuật Máy tính.)

check Subject Name – Tên môn học

Phân biệt: Subject name nhấn mạnh đến từng môn học cụ thể trong một ngành đào tạo.

Ví dụ: Physics is an essential subject name in the curriculum. (Vật lý là một tên môn học quan trọng trong chương trình giảng dạy.)