VIETNAMESE
sắc sảo
nhạy bén, tinh tế
ENGLISH
sharp-minded
/ˈʃɑːrp ˌmaɪndɪd/
perceptive, insightful
sắc sảo là thể hiện sự thông minh, nhạy bén và tinh tế.
Ví dụ
1.
Cô ấy sắc sảo và phản ứng nhanh nhạy.
She is sharp-minded and quick to respond.
2.
Phân tích sắc sảo của anh ấy gây ấn tượng với mọi người.
His sharp-minded analysis impressed everyone.
Ghi chú
Sắc sảo là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sắc sảo nhé!
Nghĩa 1: Nhạy bén, tư duy sắc bén
Tiếng Anh: Sharp-minded
Ví dụ:
She is sharp-minded and quickly identifies problems.
(Cô ấy sắc sảo và nhanh chóng nhận ra vấn đề.)
Nghĩa 2: Có khả năng nhận biết nhanh nhạy
Tiếng Anh: Perceptive
Ví dụ:
His perceptive analysis uncovered key insights.
(Phân tích sắc sảo của anh ấy đã làm sáng tỏ những hiểu biết quan trọng.)
Nghĩa 3: Đưa ra những góc nhìn sâu sắc
Tiếng Anh: Insightful
Ví dụ:
The book provides insightful perspectives on human behavior.
(Cuốn sách cung cấp những góc nhìn sắc sảo về hành vi con người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết