VIETNAMESE
Màu sáp
Màu bút sáp
ENGLISH
Wax Color
/wæks ˈkʌlər/
Crayon, Chalk Color
Màu sáp là loại màu dạng cứng, thường được sử dụng trong vẽ hoặc tô màu thủ công.
Ví dụ
1.
Trẻ em sử dụng màu sáp để vẽ.
The children used wax colors to draw.
2.
Màu sáp rất phù hợp cho các nghệ sĩ mới bắt đầu.
Wax colors are great for beginner artists.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wax Color nhé!
Crayon Color – Màu bút sáp
Phân biệt: Crayon Color là loại màu dạng sáp, thường được thiết kế đặc biệt cho trẻ em vẽ.
Ví dụ: The crayon colors were perfect for the kids’ art project. (Các màu bút sáp rất phù hợp cho dự án nghệ thuật của trẻ em.)
Oil Pastel – Màu dầu sáp
Phân biệt: Oil Pastel mềm hơn wax color, dễ pha trộn và tạo hiệu ứng bóng mượt hơn.
Ví dụ: Oil pastel colors added a smooth texture to the painting. (Màu dầu sáp tạo thêm kết cấu mượt mà cho bức tranh.)
Chalk Pastel – Màu phấn
Phân biệt: Chalk Pastel không cứng như wax color, thường dùng để tạo hiệu ứng mờ hoặc gradient.
Ví dụ: Chalk pastel colors were ideal for the landscape sketch. (Màu phấn rất phù hợp cho bản phác thảo phong cảnh.)
Solid Color – Màu trơn
Phân biệt: Solid Color là màu đơn sắc, thường được dùng khi wax color được sử dụng như nền đơn giản.
Ví dụ: The solid color background emphasized the central artwork. (Nền màu trơn làm nổi bật tác phẩm chính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết