VIETNAMESE
sự oán hận
bất mãn, thù ghét
ENGLISH
resentment
/rɪˈzɛntmənt/
bitterness, animosity
Sự oán hận là cảm giác không hài lòng hoặc thù hận kéo dài đối với ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ
1.
Sự oán hận với sếp khiến hiệu suất làm việc của anh ấy bị ảnh hưởng.
His resentment towards his boss hindered his work performance.
2.
Sự oán hận thường làm tổn hại các mối quan hệ và cơ hội nghề nghiệp.
Resentment often damages relationships and professional opportunities.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của resentment nhé!
Bitterness – Sự cay đắng
Phân biệt:
Bitterness nhấn mạnh cảm giác đau đớn và oán giận kéo dài, thường mạnh mẽ hơn resentment.
Ví dụ:
Her bitterness about being overlooked for promotion was evident.
(Sự cay đắng vì bị bỏ qua trong đợt thăng chức của cô ấy là rất rõ ràng.)
Grudge – Mối hận thù
Phân biệt:
Grudge nhấn mạnh mối hận thù lâu dài và cá nhân hơn, trong khi resentment thường không kéo dài hoặc mạnh mẽ như vậy.
Ví dụ:
He held a grudge against his former partner for years.
(Anh ấy giữ mối hận thù với đối tác cũ trong nhiều năm.)
Displeasure – Sự không hài lòng
Phân biệt:
Displeasure là cảm giác không hài lòng nhẹ, không mang sắc thái mạnh mẽ như resentment.
Ví dụ:
Her displeasure at the poor service was apparent.
(Sự không hài lòng của cô ấy với dịch vụ kém là rõ ràng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết