VIETNAMESE

tệ bạc

đối xử tệ, bạc bẽo

word

ENGLISH

mistreatment

  
NOUN

/ˌmɪsˈtriːtmənt/

neglect, unfair treatment

Tệ bạc là cách đối xử không công bằng hoặc không tốt với người khác.

Ví dụ

1.

Sự tệ bạc của anh với nhân viên khiến họ mất lòng tin.

His mistreatment of his employees caused a loss of trust.

2.

Tệ bạc thường dẫn đến oán giận và tổn hại các mối quan hệ.

Mistreatment often leads to resentment and damaged relationships.

Ghi chú

Tệ bạc là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tệ bạc nhé! checkNghĩa 1: Cư xử thiếu tử tế hoặc không đúng mực với người khác. Tiếng Anh: Unkind Ví dụ: His unkind words hurt his friend deeply. (Lời nói tệ bạc của anh ấy đã làm tổn thương sâu sắc người bạn.) checkNghĩa 2: Sự vô tâm hoặc không biết ơn đối với lòng tốt của người khác. Tiếng Anh: Ungrateful Ví dụ: She felt sad because of his ungrateful attitude. (Cô ấy cảm thấy buồn vì thái độ tệ bạc của anh ấy.) checkNghĩa 3: Hành động lạnh lùng hoặc không quan tâm đến cảm xúc của người khác. Tiếng Anh: Callous Ví dụ: His callous behavior made him unpopular among his colleagues. (Thái độ tệ bạc của anh ấy khiến anh không được đồng nghiệp yêu thích.)