VIETNAMESE
sửng sốt
ngỡ ngàng, kinh ngạc
ENGLISH
astonishment
/əˈstɒnɪʃmənt/
amazement, shock
Sửng sốt là trạng thái bất ngờ và ngạc nhiên mạnh mẽ trước một sự kiện hoặc thông tin.
Ví dụ
1.
Sự sửng sốt của cô rõ ràng khi nghe tin tức.
Her astonishment was evident after hearing the news.
2.
Sự sửng sốt thường xuất hiện sau những khám phá bất ngờ.
Astonishment often follows unexpected discoveries.
Ghi chú
Sửng sốt là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sửng sốt nhé!
Nghĩa 1: Cảm giác ngạc nhiên mạnh mẽ trước điều gì đó bất ngờ hoặc không mong đợi.
Tiếng Anh: Shocked
Ví dụ: She was shocked to find out about the sudden resignation.
(Cô ấy sửng sốt khi biết về việc từ chức đột ngột.)
Nghĩa 2: Trạng thái bối rối vì một thông tin hoặc sự kiện không thể tin được.
Tiếng Anh: Bewildered
Ví dụ: The students were bewildered by the unexpected exam.
(Học sinh sửng sốt trước kỳ thi bất ngờ.)
Nghĩa 3: Phản ứng ngay lập tức với sự kinh ngạc hoặc ngỡ ngàng.
Tiếng Anh: Flabbergasted
Ví dụ: He was flabbergasted by the generous gift from his friends.
(Anh ấy sửng sốt trước món quà hào phóng từ bạn bè.)
Nghĩa 4: Sự không thể chấp nhận ngay lập tức một điều gì vì quá bất ngờ.
Tiếng Anh: Dumbfounded
Ví dụ: The dumbfounded audience sat in silence after the announcement.
(Khán giả sửng sốt ngồi im lặng sau thông báo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết