VIETNAMESE
sự phẫn nộ
căm phẫn, bức xúc
ENGLISH
outrage
/ˈaʊtreɪʤ/
indignation, fury
Sự phẫn nộ là cảm xúc tức giận mãnh liệt do bất công hoặc xúc phạm.
Ví dụ
1.
Sự phẫn nộ của anh ấy trước quyết định bất công là rõ ràng.
His outrage over the unfair decision was evident.
2.
Sự phẫn nộ thường dẫn đến yêu cầu thay đổi hoặc công lý.
Outrage often leads to calls for change or justice.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của outrage nhé!
Anger – Sự tức giận
Phân biệt:
Anger chỉ cảm giác tức giận chung, trong khi outrage ám chỉ sự tức giận dữ dội do cảm giác bất công.
Ví dụ:
The unfair decision sparked anger among the employees.
(Quyết định không công bằng đã gây ra sự tức giận trong số nhân viên.)
Fury – Cơn giận dữ dữ dội
Phân biệt:
Fury mạnh mẽ hơn outrage, nhấn mạnh sự tức giận không kiểm soát được.
Ví dụ:
Her fury at the betrayal was beyond words.
(Cơn giận dữ của cô ấy với sự phản bội là không thể diễn tả bằng lời.)
Shock – Sự sốc
Phân biệt:
Shock là cảm giác bất ngờ hoặc bối rối, có thể không mang tính giận dữ như outrage.
Ví dụ:
The news of the layoffs caused shock across the company.
(Tin tức về việc sa thải gây ra sự sốc khắp công ty.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết