VIETNAMESE
sự say rượu
say xỉn, mất kiểm soát
ENGLISH
drunkenness
/ˈdrʌŋkənnəs/
intoxication, inebriation
Sự say rượu là trạng thái bị ảnh hưởng bởi chất cồn, dẫn đến mất kiểm soát hành vi hoặc cảm xúc.
Ví dụ
1.
Sự say rượu khiến anh ấy hành động vô trách nhiệm.
His drunkenness caused him to act irresponsibly.
2.
Sự say rượu thường dẫn đến các quyết định kém.
Drunkenness often leads to poor decision-making.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của drunkenness nhé!
Intoxication – Sự say xỉn
Phân biệt:
Intoxication là thuật ngữ chung để chỉ trạng thái bị ảnh hưởng bởi chất kích thích, đặc biệt là rượu, mang sắc thái trung lập hơn drunkenness.
Ví dụ:
His intoxication was evident from his slurred speech.
(Sự say xỉn của anh ấy thể hiện rõ qua giọng nói lắp bắp.)
Tipsiness – Say nhẹ
Phân biệt:
Tipsiness ám chỉ trạng thái say nhẹ, không mất kiểm soát như drunkenness, thường gợi ý một chút vui vẻ hoặc dễ chịu.
Ví dụ:
She felt tipsiness after a single glass of wine.
(Cô ấy cảm thấy hơi say sau một ly rượu vang.)
Inebriation – Sự say rượu
Phân biệt:
Inebriation là cách diễn đạt trang trọng hơn drunkenness, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học hoặc pháp lý.
Ví dụ:
The report confirmed that inebriation was a factor in the accident.
(Báo cáo xác nhận rằng sự say rượu là một yếu tố trong vụ tai nạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết