VIETNAMESE

lếu láo

hỗn láo, vô lễ

ENGLISH

impudent

  
ADJ

/ˈɪmpjʊdənt/

rude, insolent

Lếu láo là thái độ hoặc lời nói không đúng mực, thiếu tôn trọng.

Ví dụ

1.

Phản ứng lếu láo của anh ấy làm mọi người sốc.

His impudent response shocked everyone.

2.

Hành vi lếu láo sẽ không được chấp nhận.

Impudent behavior will not be tolerated.

Ghi chú

Impudent là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của impudent nhé! checkNghĩa 1: Không tôn trọng, hỗn láo với người khác. Ví dụ: His impudent comment shocked the teacher. (Bình luận hỗn láo của anh ấy khiến giáo viên sửng sốt.) checkNghĩa 2: Thể hiện sự vô lễ một cách cố ý. Ví dụ: The impudent child refused to apologize. (Đứa trẻ hỗn láo từ chối xin lỗi.) checkNghĩa 3: Táo bạo hoặc không e dè, nhưng theo cách thiếu lịch sự. Ví dụ: She was impudent enough to interrupt the speaker. (Cô ấy đủ hỗn xược để ngắt lời người nói.)