VIETNAMESE

nhân tình

tình nhân

ENGLISH

lover

  
NOUN

/ˈlʌvər/

partner, affair

nhân tình là người mà một người có mối quan hệ tình cảm ngoài hôn nhân.

Ví dụ

1.

Nhân tình của anh ấy chờ ở công viên.

His lover waited for him in the park.

2.

Cuốn tiểu thuyết kể về một câu chuyện bi thương của một nhân tình cấm đoán.

The novel tells a tragic story of a forbidden lover.

Ghi chú

Nhân tình là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nhân tình nhé! check Nghĩa 1: Người có mối quan hệ tình cảm ngoài hôn nhân Tiếng Anh: Lover Ví dụ: He met his lover in a secret place every week. (Anh ấy gặp nhân tình của mình ở một nơi bí mật mỗi tuần.) check Nghĩa 2: Bản chất của con người, nhân tình thế thái Tiếng Anh: Humanity Ví dụ: Her compassion showed the best of humanity. (Lòng trắc ẩn của cô ấy thể hiện bản chất tốt đẹp nhất của nhân tình.) check Nghĩa 3: Người có quan hệ tình cảm ngoài luồng Tiếng Anh: Affair partner Ví dụ: The novel depicts the tragic life of a woman and her affair partner. (Tiểu thuyết mô tả cuộc đời bi thảm của một người phụ nữ và nhân tình của cô ấy.)