VIETNAMESE

sự vô cảm

thờ ơ, không cảm xúc

ENGLISH

apathy

  
NOUN

/ˈæpəθi/

indifference, detachment

Sự vô cảm là trạng thái không có cảm xúc hoặc không phản ứng trước những sự kiện hoặc cảm giác xung quanh.

Ví dụ

1.

Sự vô cảm với các vấn đề xã hội khiến bạn bè của anh ấy thất vọng.

His apathy towards social issues frustrated his peers.

2.

Sự vô cảm thường cản trở tiến bộ và sự tham gia ý nghĩa.

Apathy often hinders progress and meaningful engagement.

Ghi chú

Sự vô cảm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sự vô cảm nhé! checkNghĩa 1: Sự thiếu cảm xúc hoặc không phản ứng trước những gì xảy ra xung quanh. Tiếng Anh: Apathy Ví dụ: His apathy towards social issues disappointed his peers. (Sự vô cảm của anh ấy đối với các vấn đề xã hội khiến đồng nghiệp thất vọng.) checkNghĩa 2: Trạng thái không quan tâm hoặc không có sự đồng cảm với người khác. Tiếng Anh: Indifference Ví dụ: The indifference in his tone suggested he didn’t care about the outcome. (Sự vô cảm trong giọng nói của anh ấy cho thấy anh không quan tâm đến kết quả.) checkNghĩa 3: Thái độ lạnh lùng và không có cảm xúc rõ rệt. Tiếng Anh: Tiếng Anh: Detachment Ví dụ: Her detachment during the argument frustrated her partner. (Sự vô cảm của cô ấy trong cuộc tranh luận khiến đối tác bực bội.) checkNghĩa 4: Sự không quan tâm, dẫn đến thiếu hành động trước những vấn đề cần giải quyết. Tiếng Anh: Insensitivity Ví dụ: His insensitivity to the team’s concerns weakened their trust in him. (Sự vô cảm đối với những lo ngại của nhóm làm giảm lòng tin của họ vào anh.)