VIETNAMESE

Khối thi đại học

tổ hợp môn đại học

ENGLISH

University Entrance Block

  
NOUN

/ˌjuːnɪˈvɜːsɪti ˈɛntrəns ˈblɒk/

“Khối thi đại học” là các tổ hợp môn thi được quy định cho tuyển sinh đại học.

Ví dụ

1.

Khối thi đại học quyết định điều kiện nhập học.

The university entrance block determines admission eligibility.

2.

Cô ấy chọn khối thi đại học tập trung vào các môn khoa học.

She opted for a university entrance block focusing on sciences.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của University Entrance Block nhé!

check Admissions Group – Nhóm tuyển sinh

Phân biệt: Admissions group tập trung vào các môn học cụ thể được yêu cầu để tuyển sinh đại học.

Ví dụ: The admissions group for medical programs includes biology and chemistry. (Nhóm tuyển sinh cho chương trình y khoa bao gồm sinh học và hóa học.)

check Entrance Exam Set – Bộ môn thi đầu vào

Phân biệt: Entrance exam set chỉ bộ môn được thiết kế để đánh giá năng lực đầu vào của sinh viên.

Ví dụ: The entrance exam set includes math, physics, and English. (Bộ môn thi đầu vào bao gồm toán, vật lý và tiếng Anh.)

check Testing Combination – Tổ hợp môn thi

Phân biệt: Testing combination nhấn mạnh sự phối hợp giữa các môn học trong kỳ thi tuyển sinh.

Ví dụ: The testing combination for engineering students is very rigorous. (Tổ hợp môn thi cho sinh viên kỹ thuật rất nghiêm ngặt.)

check Subject Package – Gói môn học

Phân biệt: Subject package tập trung vào việc thiết kế các gói môn học cụ thể cho các kỳ thi đầu vào.

Ví dụ: The subject package ensures students meet admission requirements. (Gói môn học đảm bảo học sinh đáp ứng yêu cầu tuyển sinh.)