VIETNAMESE

sự táy máy chân tay vì lo lắng

bồn chồn, lo lắng

word

ENGLISH

fidgeting

  
NOUN

/ˈfɪʤɪtɪŋ/

nervous movements, restlessness

Sự táy máy chân tay vì lo lắng là hành động nghịch ngợm hoặc không ngừng nghỉ do cảm giác bất an.

Ví dụ

1.

Sự táy máy chân tay của anh ấy trong buổi phỏng vấn tiết lộ sự lo lắng.

His fidgeting during the interview revealed his anxiety.

2.

Sự táy máy chân tay thường cho thấy sự lo lắng hoặc thiếu kiên nhẫn.

Fidgeting often indicates nervousness or impatience.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fidgeting nhé! checkRestlessnessSự bồn chồn Phân biệt: Restlessness ám chỉ cảm giác không thoải mái hoặc khó giữ yên, trong khi fidgeting thường là hành động nhỏ, liên tục như rung chân hoặc vân vê tay. Ví dụ: His restlessness during the meeting made everyone uneasy. (Sự bồn chồn của anh ấy trong cuộc họp khiến mọi người không thoải mái.) checkJitterinessSự lo lắng Phân biệt: Jitteriness nhấn mạnh trạng thái lo lắng hoặc hồi hộp, dẫn đến hành động không yên, trong khi fidgeting có thể không liên quan đến cảm xúc lo lắng. Ví dụ: Her jitteriness before the exam was obvious. (Sự lo lắng của cô ấy trước kỳ thi rất rõ ràng.) checkSquirmingSự nhúc nhích Phân biệt: Squirming mô tả sự nhúc nhích hoặc di chuyển không thoải mái, thường do lo lắng hoặc xấu hổ, còn fidgeting là hành động nhỏ lặp lại liên tục. Ví dụ: The child was squirming in his seat during the lecture. (Đứa trẻ nhúc nhích trên ghế trong suốt buổi giảng.)