VIETNAMESE

sự không tin

hoài nghi, không tin

ENGLISH

disbelief

  
NOUN

/ˌdɪsbɪˈliːf/

skepticism, doubt

Sự không tin là trạng thái nghi ngờ, không tin tưởng vào tính chân thực hoặc khả năng của ai đó.

Ví dụ

1.

Sự không tin vào lời bào chữa của anh ấy rất rõ ràng.

Her disbelief in his excuses was evident.

2.

Sự không tin thường thách thức các câu chuyện đã được thiết lập.

Disbelief often challenges established narratives.

Ghi chú

Sự không tin là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự không tin nhé! checkNghĩa 1: Trạng thái không tin tưởng hoặc hoài nghi về điều gì đó. Tiếng Anh: Disbelief Ví dụ: He shook his head in disbelief when he heard the news. (Anh ấy lắc đầu không tin khi nghe tin tức.) checkNghĩa 2: Sự từ chối hoặc phủ nhận sự thật. Tiếng Anh: Denial Ví dụ: Her denial of the evidence surprised everyone in the courtroom. (Sự không tin vào bằng chứng của cô ấy khiến mọi người trong phòng xử án ngạc nhiên.) checkNghĩa 3: Sự hoài nghi về tính xác thực hoặc đáng tin cậy của điều gì đó. Tiếng Anh: Skepticism Ví dụ: There was skepticism about the politician’s promises during the campaign. (Có sự không tin vào những lời hứa của chính trị gia trong chiến dịch.) checkNghĩa 4: Thái độ không chấp nhận ngay lập tức và cần thêm bằng chứng. Tiếng Anh: Doubt Ví dụ: She expressed doubt about the accuracy of the report. (Cô ấy bày tỏ sự không tin vào độ chính xác của báo cáo.)