VIETNAMESE

lầy nhầy

nhầy nhụa

word

ENGLISH

slimy

  
ADJ

/ˈslaɪmi/

slippery, greasy

Lầy nhầy là trạng thái nhầy nhụa, bẩn thỉu hoặc khó chịu.

Ví dụ

1.

Sàn nhà trở nên lầy nhầy sau khi bị đổ.

The floor was slimy after the spill.

2.

Những sinh vật lầy nhầy được tìm thấy trong ao.

Slimy creatures are found in the pond.

Ghi chú

Slimy là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của slimy nhé! checkNghĩa 1: Phủ đầy chất nhầy, trơn trượt. Tiếng Anh: Slimy Ví dụ: The fish felt slimy to the touch. (Con cá cảm giác trơn nhầy khi chạm vào.) checkNghĩa 2: Gây cảm giác ghê tởm hoặc khó chịu vì sự trơn ướt. Tiếng Anh: Slimy Ví dụ: The slimy mud stuck to his boots. (Bùn nhầy nhụa bám vào đôi giày của anh ấy.) checkNghĩa 3: (Ẩn dụ) Đầy tính cách giả dối, nịnh hót. Tiếng Anh: Slimy Ví dụ: His slimy behavior made everyone suspicious. (Hành vi nịnh hót của anh ấy khiến mọi người nghi ngờ.)