VIETNAMESE
sẵn sàng giúp đỡ
nhiệt tình, tốt bụng
ENGLISH
helpful
/ˈhɛlpfl/
supportive, willing
sẵn sàng giúp đỡ là luôn sẵn lòng và nhiệt tình giúp đỡ người khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ đồng nghiệp.
She is always helpful to her colleagues.
2.
Anh ấy đã sẵn sàng giúp đỡ hoàn thành dự án.
He was helpful in completing the project.
Ghi chú
Helpful là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của helpful nhé!
Nghĩa 1: Sẵn sàng giúp đỡ
Tiếng Anh: Helpful
Ví dụ:
She is always helpful to her colleagues.
(Cô ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ đồng nghiệp.)
Nghĩa 2: Có ích, hữu ích
Tiếng Anh: Helpful
Ví dụ:
The instructions were very helpful in assembling the furniture.
(Hướng dẫn rất hữu ích trong việc lắp ráp đồ nội thất.)
Nghĩa 3: Dễ chịu hoặc tạo sự thoải mái
Tiếng Anh: Helpful
Ví dụ:
Her helpful smile made me feel at ease.
(Nụ cười thân thiện của cô ấy làm tôi cảm thấy dễ chịu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết