VIETNAMESE
xếp nếp
gọn gàng, ngay ngắn
ENGLISH
neatly folded
/ˈniːtli ˈfəʊldɪd/
orderly, arranged
Xếp nếp là trạng thái gọn gàng, có trật tự hoặc được tổ chức tốt.
Ví dụ
1.
Quần áo được xếp nếp gọn gàng trong ngăn kéo.
The clothes were neatly folded in the drawer.
2.
Xếp nếp gọn gàng giúp tiết kiệm không gian và trông ngăn nắp.
Neatly folded items save space and look tidy.
Ghi chú
Xếp nếp là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của xếp nếp nhé!
Nghĩa 1: Sắp xếp các lớp vải, giấy hoặc vật liệu thành nếp gấp.
Tiếng Anh: Fold
Ví dụ: She folded the paper neatly to create a beautiful origami figure.
(Cô ấy xếp nếp tờ giấy cẩn thận để tạo ra một hình origami đẹp.)
Nghĩa 2: Tạo nếp trên bề mặt để trang trí hoặc mục đích thực tiễn.
Tiếng Anh: Pleat
Ví dụ: The dress was pleated for an elegant look.
(Chiếc váy được xếp nếp để tạo vẻ thanh lịch.)
Nghĩa 3: Sắp đặt một cách gọn gàng và có tổ chức.
Tiếng Anh: Arrange
Ví dụ: The towels were arranged in neat folds on the shelf.
(Khăn tắm được xếp nếp gọn gàng trên kệ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết