VIETNAMESE
Xám
Bạc màu
ENGLISH
Gray
/ɡreɪ/
Silver
Xám là màu trung tính, nằm giữa trắng và đen, thường được liên tưởng với sự trung hòa hoặc buồn bã.
Ví dụ
1.
Bầu trời hôm nay có màu xám.
The sky is gray today.
2.
Các bức tường được sơn màu xám nhạt.
The walls were painted in a light gray shade.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ) có sử dụng từ “Gray” nhé!
Gray area – Khu vực không rõ ràng Ví dụ: The law on this issue is a gray area and needs clarification. (Luật pháp về vấn đề này là một khu vực không rõ ràng và cần được làm rõ.)
Gray matter – Chất xám (trí tuệ) Ví dụ: Solving this puzzle will require a lot of gray matter. (Giải câu đố này sẽ cần rất nhiều trí tuệ.)
Gray-haired – Lão luyện, nhiều kinh nghiệm Ví dụ: The gray-haired professor shared his wisdom with the students. (Giáo sư lão luyện đã chia sẻ sự thông thái của mình với sinh viên.)
A gray day – Một ngày u ám Ví dụ: It was a gray day, matching her somber mood. (Đó là một ngày u ám, phù hợp với tâm trạng buồn của cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết