VIETNAMESE

tấc lòng

tâm tư, tình cảm

ENGLISH

heartfelt emotions

  
NOUN

/ˈhɑːtfɛlt ɪˈməʊʃənz/

sincere feelings, inner thoughts

Tấc lòng là tình cảm hoặc suy nghĩ chân thành, sâu sắc của một người.

Ví dụ

1.

Bức thư của cô ấy bộc lộ tấc lòng sâu sắc.

Her letter revealed her heartfelt emotions.

2.

Tấc lòng chân thành thường củng cố các mối quan hệ cá nhân.

Heartfelt emotions often strengthen personal connections.

Ghi chú

Tấc lòng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tấc lòng nhé! checkNghĩa 1: Tâm tư hoặc cảm xúc chân thành muốn bày tỏ. Tiếng Anh: Heartfelt sentiment Ví dụ: His heartfelt sentiment was clear in his farewell speech. (Tấc lòng chân thành của anh ấy thể hiện rõ trong bài phát biểu chia tay.) checkNghĩa 2: Lời tâm sự hoặc ý nguyện xuất phát từ trái tim. Tiếng Anh: Inner thoughts Ví dụ: She shared her inner thoughts with her closest friend. (Cô ấy chia sẻ tấc lòng của mình với người bạn thân nhất.) checkNghĩa 3: Sự chân thành và lòng biết ơn sâu sắc đối với người khác. Tiếng Anh: Gratitude Ví dụ: His gratitude for his mentor was expressed in a touching letter. (Tấc lòng biết ơn của anh dành cho người hướng dẫn được thể hiện qua bức thư cảm động.)